gạo đồ trong Tiếng Anh là gì?

gạo đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gạo đồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gạo đồ

    rice parboiling

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gạo đồ

    rice parboiling