time space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time space

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thời-không gian