time of departure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
time of departure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time of departure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time of departure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
time of departure
* kinh tế
giờ khởi hành
giờ khởi hành (của tàu, xe...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
time of departure
Similar:
departure time: the time at which a public conveyance is scheduled to depart from a given point of origin
Từ liên quan
- time
- timed
- timer
- times
- timely
- timeout
- time lag
- time law
- time off
- time out
- time-lag
- time-out
- time-tag
- timecard
- timeless
- timeline
- timework
- timeworn
- time bill
- time bomb
- time book
- time card
- time code
- time fuse
- time like
- time loan
- time lock
- time mark
- time note
- time plan
- time race
- time rate
- time risk
- time slot
- time step
- time unit
- time warp
- time zone
- time-ball
- time-bill
- time-bomb
- time-book
- time-card
- time-fuse
- time-loan
- time-lock
- time-rate
- time-work
- time-worn
- timepiece