time of day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time of day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time of day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time of day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • time of day

    Similar:

    hour: clock time

    the hour is getting late

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).