time compression multiplex (tcm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time compression multiplex (tcm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time compression multiplex (tcm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time compression multiplex (tcm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time compression multiplex (tcm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ghép kênh nén theo thời gian