time and frequency data analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

time and frequency data analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm time and frequency data analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của time and frequency data analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • time and frequency data analysis

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số