thin out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thin out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thin out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thin out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thin out

    * kỹ thuật

    pha loãng

    vát nhọn

    hóa học & vật liệu:

    vát mỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thin out

    make sparse

    thin out the young plants

    become sparser

    Towards the end of town, the houses thinned out

    Similar:

    dilute: lessen the strength or flavor of a solution or mixture

    cut bourbon

    Synonyms: thin, reduce, cut