thin air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thin air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thin air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thin air.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thin air

    nowhere to be found in a giant void

    it vanished into thin air

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).