thin air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thin air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thin air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thin air.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thin air
nowhere to be found in a giant void
it vanished into thin air
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- thin
- thine
- thing
- think
- things
- thingy
- thinly
- thingum
- thinker
- thinned
- thinner
- thin air
- thin oil
- thin out
- thin top
- thindown
- thingamy
- think of
- think up
- thinking
- thinkpad
- thinners
- thinness
- thinning
- thinnish
- thinwall
- thin arch
- thin edge
- thin film
- thin line
- thin roof
- thin seam
- thin slab
- thin time
- thin ware
- thin-crop
- thin-film
- thin-slab
- thingummy
- think out
- thinkable
- thin board
- thin cells
- thin juice
- thin layer
- thin paper
- thin paste
- thin plate
- thin scale
- thin sheet