thin paste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thin paste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thin paste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thin paste.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thin paste
* kinh tế
bột lỏng
Từ liên quan
- thin
- thine
- thing
- think
- things
- thingy
- thinly
- thingum
- thinker
- thinned
- thinner
- thin air
- thin oil
- thin out
- thin top
- thindown
- thingamy
- think of
- think up
- thinking
- thinkpad
- thinners
- thinness
- thinning
- thinnish
- thinwall
- thin arch
- thin edge
- thin film
- thin line
- thin roof
- thin seam
- thin slab
- thin time
- thin ware
- thin-crop
- thin-film
- thin-slab
- thingummy
- think out
- thinkable
- thin board
- thin cells
- thin juice
- thin layer
- thin paper
- thin paste
- thin plate
- thin scale
- thin sheet