thin cells nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thin cells nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thin cells giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thin cells.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thin cells

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mặt trời có lớp mỏng