thine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thine.

Từ điển Anh Việt

  • thine

    /ðain/

    * tính từ sở hữu

    (xem) thy

    thy father or thine uncle: bố anh hay chú anh

    * đại từ sở hữu

    (thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người