thin line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thin line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thin line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thin line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thin line

    * kỹ thuật

    nét mảnh

    nét thanh

    ống dẫn nhỏ