thinning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thinning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thinning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thinning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thinning

    * kỹ thuật

    sự pha loãng

    sự vát nhọn (mũi khoan ruột gà)

    hóa học & vật liệu:

    sự vát mỏng vỉa

Từ điển Anh Anh - Wordnet