thinned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thinned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thinned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thinned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thinned
Similar:
thin: lose thickness; become thin or thinner
Antonyms: thicken
thin: make thin or thinner
Thin the solution
Antonyms: thicken
dilute: lessen the strength or flavor of a solution or mixture
cut bourbon
Synonyms: thin, thin out, reduce, cut
reduce: take off weight
Synonyms: melt off, lose weight, slim, slenderize, thin, slim down
Antonyms: gain
cut: mixed with water
sold cut whiskey
a cup of thinned soup
Synonyms: weakened
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).