tape recording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tape recording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tape recording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tape recording.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tape recording

    * kinh tế

    sự ghi âm

    sự ghi trên máy ghi âm

    * kỹ thuật

    sự ghi băng

    điện tử & viễn thông:

    ghi lên băng

    toán & tin:

    ghi trên băng

    sự ghi trên băng

    xây dựng:

    thâu băng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tape recording

    Similar:

    tape: a recording made on magnetic tape

    the several recordings were combined on a master tape

    Synonyms: taping

    tape record: record with a tape recorder