sus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sus.
Từ điển Anh Việt
sus
* danh từ
sự tình nghi; người bị tình ngờ
* ngoại động từ
phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sus
type genus of the Suidae
Synonyms: genus Sus
Từ liên quan
- sus
- susa
- susi
- suss
- susu
- susah
- sushi
- susian
- suslik
- sussex
- susanna
- susiana
- suspect
- suspend
- suspire
- sustain
- suspense
- suss out
- susurrus
- sushi bar
- suspected
- suspecter
- suspended
- suspender
- suspensor
- suspicion
- sustained
- sustainer
- susurrant
- susurrate
- susurrous
- sus scrofa
- susceptive
- sushi bond
- suspension
- suspensive
- suspensoid
- suspensory
- suspicious
- sustaining
- sustenance
- susceptance
- susceptible
- susceptibly
- suscitation
- suspenseful
- suspensible
- suspicional
- suspiration
- susquehanna