sus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sus.

Từ điển Anh Việt

  • sus

    * danh từ

    sự tình nghi; người bị tình ngờ

    * ngoại động từ

    phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sus

    type genus of the Suidae

    Synonyms: genus Sus