susceptance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
susceptance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm susceptance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của susceptance.
Từ điển Anh Việt
susceptance
* danh từ
điện nạp
inductive susceptance: điện nạp cảm tính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
susceptance
* kỹ thuật
điện nạp
sự nạp điện