susu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

susu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm susu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của susu.

Từ điển Anh Việt

  • susu

    * danh từ số nhiều susus

    người xuxu (ở Mali, Ghinê)

    tiếng Xuxu