susceptible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
susceptible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm susceptible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của susceptible.
Từ điển Anh Việt
susceptible
* tính từ
dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương
nhạy cảm; dễ xúc cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm
có thể chịu đựng; có thể được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
susceptible
* kinh tế
dễ mắc
nhạy cảm
* kỹ thuật
nhạy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
susceptible
(often followed by `of' or `to') yielding readily to or capable of
susceptible to colds
susceptible of proof
Antonyms: unsusceptible
easily impressed emotionally