suspensoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspensoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspensoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspensoid.

Từ điển Anh Việt

  • suspensoid

    * tính từ

    dạng treo; lơ lửng; huyền phù

    * danh từ

    thể dạng treo; lơ lửng; huyền phù

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suspensoid

    * kinh tế

    dạng huyền phù

    dạng keo

    dạng lơ lửng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dạng lơ lửng

    huyền phù

    kéo thể huyền phù