suspensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suspensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspensor.
Từ điển Anh Việt
suspensor
* danh từ
dây treo
(sinh học) cuống noãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suspensor
Similar:
athletic supporter: a support for the genitals worn by men engaging in strenuous exercise