jock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jock.
Từ điển Anh Việt
jock
/dʤɔk/
* danh từ
(từ lóng) lính Ê-cốt
(thông tục) (như) jockey
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jock
Similar:
athlete: a person trained to compete in sports
athletic supporter: a support for the genitals worn by men engaging in strenuous exercise