jocko nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jocko nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jocko giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jocko.

Từ điển Anh Việt

  • jocko

    /'dʤɔkou/

    * danh từ

    (động vật học) con tinh tinh