jocko nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jocko nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jocko giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jocko.
Từ điển Anh Việt
jocko
/'dʤɔkou/
* danh từ
(động vật học) con tinh tinh
jocko
/'dʤɔkou/
* danh từ
(động vật học) con tinh tinh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.