jockeyship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jockeyship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jockeyship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jockeyship.

Từ điển Anh Việt

  • jockeyship

    * danh từ

    thuật cưỡi ngựa