jockeyship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jockeyship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jockeyship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jockeyship.
Từ điển Anh Việt
jockeyship
* danh từ
thuật cưỡi ngựa
jockeyship
* danh từ
thuật cưỡi ngựa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.