suspensory bandage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspensory bandage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspensory bandage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspensory bandage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suspensory bandage

    * kỹ thuật

    y học:

    băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suspensory bandage

    Similar:

    suspensory: a bandage of elastic fabric applied to uplift a dependant part (as the scrotum or a pendulous breast)