suspensory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suspensory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspensory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspensory.
Từ điển Anh Việt
suspensory
/səs'pensəri/
* tính từ
treo
suspensory bandage: băng treo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suspensory
a bandage of elastic fabric applied to uplift a dependant part (as the scrotum or a pendulous breast)
Synonyms: suspensory bandage