silver thatch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silver thatch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver thatch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver thatch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silver thatch
Similar:
key palm: small stocky fan palm of southern Florida and Cuba
Synonyms: silvertop palmetto, Thrinax microcarpa, Thrinax morrisii, Thrinax keyensis
thatch palm: small palm of southern Florida and West Indies closely resembling the silvertop palmetto
Synonyms: thatch tree, broom palm, Thrinax parviflora
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- silver
- silvern
- silvery
- silverly
- silverish
- silverrod
- silvertip
- silver age
- silver ash
- silver bar
- silver eel
- silver fir
- silver fox
- silver oak
- silver-tip
- silverback
- silverbush
- silverfish
- silverless
- silverside
- silverspot
- silvervine
- silverware
- silverweed
- silverwork
- silver (ag)
- silver bath
- silver bell
- silver carp
- silver cell
- silver city
- silver coin
- silver cord
- silver fern
- silver foil
- silver gilt
- silver gray
- silver grey
- silver hake
- silver lace
- silver lead
- silver leaf
- silver lime
- silver mine
- silver pine
- silver sage
- silver sand
- silver skin
- silver soap
- silver star