silver maple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silver maple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver maple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver maple.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silver maple

    a common North American maple tree; five-lobed leaves are light green above and silvery white beneath; source of hard close-grained but brittle light-brown wood

    Synonyms: Acer saccharinum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).