silver lining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silver lining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver lining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver lining.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silver lining

    a consoling aspect of a difficult situation

    every cloud has a silver lining

    look on the bright side of it

    Synonyms: bright side

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).