silver birch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silver birch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver birch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver birch.
Từ điển Anh Việt
silver birch
* danh từ
cây bạch dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silver birch
European birch with silvery white peeling bark and markedly drooping branches
Synonyms: common birch, European white birch, Betula pendula
Từ liên quan
- silver
- silvern
- silvery
- silverly
- silverish
- silverrod
- silvertip
- silver age
- silver ash
- silver bar
- silver eel
- silver fir
- silver fox
- silver oak
- silver-tip
- silverback
- silverbush
- silverfish
- silverless
- silverside
- silverspot
- silvervine
- silverware
- silverweed
- silverwork
- silver (ag)
- silver bath
- silver bell
- silver carp
- silver cell
- silver city
- silver coin
- silver cord
- silver fern
- silver foil
- silver gilt
- silver gray
- silver grey
- silver hake
- silver lace
- silver lead
- silver leaf
- silver lime
- silver mine
- silver pine
- silver sage
- silver sand
- silver skin
- silver soap
- silver star