side rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
side rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm side rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của side rail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
side rail
* kỹ thuật
tay vịn bảo vệ
xây dựng:
tay vịn bên
ô tô:
thanh dọc sườn xe
Từ liên quan
- side
- sided
- sider-
- side-on
- sidearm
- sidebar
- sidecar
- sideman
- sidepit
- sidero-
- sideway
- side arm
- side bar
- side car
- side cut
- side job
- side lap
- side leg
- side rod
- side set
- side-bet
- side-car
- sideband
- sidebone
- sideburn
- sidekick
- sideline
- sideling
- sidelong
- sidereal
- siderite
- sideshow
- sideslip
- sidesman
- sidespin
- sidestep
- sidetone
- sidewalk
- sidewall
- sideward
- sideways
- sidewipe
- sidewise
- sidework
- side band
- side deal
- side dish
- side door
- side drum
- side echo