side effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

side effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm side effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của side effect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • side effect

    * kinh tế

    hiệu ứng phụ, bên

    tác dụng phụ

    * kỹ thuật

    ảnh hưởng phụ

    hiệu ứng biên

    hiệu ứng phụ

    phản ứng phụ

    toán & tin:

    hiệu ứng lề

    y học:

    tác động phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • side effect

    a secondary and usually adverse effect of a drug or therapy

    severe headaches are one of the side effects of the drug

    any adverse and unwanted secondary effect

    a strategy to contain the fallout from the accounting scandal

    Synonyms: fallout