sealed tender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sealed tender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealed tender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealed tender.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sealed tender

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy nhận thầu niêm phong