sealed instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sealed instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealed instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealed instrument.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sealed instrument
a contract that is signed and has the (wax) seal of the signer attached
Synonyms: contract under seal, special contract
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sealed
- sealed bid
- sealed cell
- sealed door
- sealed unit
- sealed cabin
- sealed joint
- sealed motor
- sealed relay
- sealed shaft
- sealed [fluid
- sealed casing
- sealed letter
- sealed orders
- sealed source
- sealed tender
- sealed window
- sealed message
- sealed package
- sealed reactor
- sealed contacts
- sealed envelope
- sealed for life
- sealed container
- sealed-in burner
- sealed bid tender
- sealed instrument
- sealed transformer
- sealed vermilion box
- sealed beam headlamps
- sealed beam headlight
- sealed cooling system
- sealed-beam headlight
- sealed brine cartridge
- sealed absorption system
- sealed wafer rotary switch
- sealed insulating glass unit
- sealed evaporator condenser system