sealed orders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sealed orders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealed orders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealed orders.

Từ điển Anh Việt

  • sealed orders

    * danh từ

    mật lệnh