sealed cooling system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sealed cooling system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealed cooling system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealed cooling system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sealed cooling system

    * kỹ thuật

    ô tô:

    hệ làm mát kín

    hệ thống làm mát (bít) kín