sealed [fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sealed [fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sealed [fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sealed [fluid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sealed [fluid
* kỹ thuật
vỏ (hàn) kín
Từ liên quan
- sealed
- sealed bid
- sealed cell
- sealed door
- sealed unit
- sealed cabin
- sealed joint
- sealed motor
- sealed relay
- sealed shaft
- sealed [fluid
- sealed casing
- sealed letter
- sealed orders
- sealed source
- sealed tender
- sealed window
- sealed message
- sealed package
- sealed reactor
- sealed contacts
- sealed envelope
- sealed for life
- sealed container
- sealed-in burner
- sealed bid tender
- sealed instrument
- sealed transformer
- sealed vermilion box
- sealed beam headlamps
- sealed beam headlight
- sealed cooling system
- sealed-beam headlight
- sealed brine cartridge
- sealed absorption system
- sealed wafer rotary switch
- sealed insulating glass unit
- sealed evaporator condenser system