round of golf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round of golf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round of golf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round of golf.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • round of golf

    the activity of playing 18 holes of golf

    a round of golf takes about 4 hours

    Synonyms: round

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).