round of drinks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round of drinks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round of drinks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round of drinks.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • round of drinks

    Similar:

    round: a serving to each of a group (usually alcoholic)

    he ordered a second round

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).