rough horsetail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rough horsetail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough horsetail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough horsetail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rough horsetail
Similar:
scouring rush: evergreen erect horsetail with rough-edged stems; formerly used for scouring utensils
Synonyms: Equisetum hyemale, Equisetum hyemale robustum, Equisetum robustum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rough
- roughen
- roughly
- rough in
- rough up
- roughage
- roughing
- roughish
- roughleg
- rough cut
- rough out
- rough pea
- rough-cut
- rough-dry
- rough-hew
- roughcast
- roughened
- roughhewn
- roughneck
- roughness
- roughshod
- rough fish
- rough luck
- rough test
- rough turn
- rough wall
- rough wood
- rough work
- rough-cast
- rough-hewn
- rough-neck
- rough-sand
- rough-turn
- roughdried
- roughhouse
- roughrider
- rough house
- rough rider
- rough stone
- rough table
- rough track
- rough water
- rough-house
- rough-plane
- rough-rider
- roughed-out
- roughometer
- rough string
- rough survey
- rough timber