rough bindweed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rough bindweed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough bindweed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough bindweed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rough bindweed
creeping or climbing evergreen having spiny zigzag stems with shiny leaves and racemes of pale-green flowers; Canary Islands to southern Europe and Ethiopia and India
Synonyms: Smilax aspera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rough
- roughen
- roughly
- rough in
- rough up
- roughage
- roughing
- roughish
- roughleg
- rough cut
- rough out
- rough pea
- rough-cut
- rough-dry
- rough-hew
- roughcast
- roughened
- roughhewn
- roughneck
- roughness
- roughshod
- rough fish
- rough luck
- rough test
- rough turn
- rough wall
- rough wood
- rough work
- rough-cast
- rough-hewn
- rough-neck
- rough-sand
- rough-turn
- roughdried
- roughhouse
- roughrider
- rough house
- rough rider
- rough stone
- rough table
- rough track
- rough water
- rough-house
- rough-plane
- rough-rider
- roughed-out
- roughometer
- rough string
- rough survey
- rough timber