rom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rom.

Từ điển Anh Việt

  • rom

    * (viết tắt)

    (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc (read only memory)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rom

    * kinh tế

    bộ nhớ chỉ đọc

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    rom mét nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện)

Từ điển Anh Anh - Wordnet