romeo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
romeo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romeo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romeo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
romeo
an ardent male lover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).