rome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rome.

Từ điển Anh Việt

  • rome

    /roum/

    * danh từ

    thành La mã

    đế quốc La mã

    nhà thờ La mã

    Rome was not built in a day

    sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn

    when in Rome, do as the Romans do

    (tục ngữ) nhập gia tuỳ tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rome

    capital and largest city of Italy; on the Tiber; seat of the Roman Catholic Church; formerly the capital of the Roman Republic and the Roman Empire

    Synonyms: Roma, Eternal City, Italian capital, capital of Italy

    the leadership of the Roman Catholic Church