rest period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rest period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rest period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rest period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rest period

    * kỹ thuật

    thời gian nghỉ

    giao thông & vận tải:

    chu kỳ nghỉ

    thời kỳ nghỉ

    cơ khí & công trình:

    thời gian không mưa

    xây dựng:

    thời kỳ nghỉ ngơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rest period

    Similar:

    respite: a pause for relaxation

    people actually accomplish more when they take time for short rests

    Synonyms: rest, relief