real stuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real stuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real stuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real stuff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real stuff

    * kinh tế

    hàng hảo hạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet