real sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real sector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real sector

    * kinh tế

    lãnh vực hàng hóa

    lĩnh vực hàng hóa (trong nền kinh tế)