real point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real point

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điểm thực