real estate investment trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
real estate investment trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real estate investment trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real estate investment trust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
real estate investment trust
* kinh tế
công ty ủy thác đầu tư vào bất động sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
real estate investment trust
an investment trust that owns and manages a pool of commercial properties and mortgages and other real estate assets; shares can be bought and sold in the stock market
Synonyms: REIT
Từ liên quan
- real
- realm
- realia
- really
- realty
- realgar
- realign
- realine
- realise
- realism
- realist
- reality
- realize
- reallot
- realtor
- real gas
- real gnp
- real ira
- real tax
- realised
- realized
- realness
- real cost
- real file
- real grab
- real life
- real line
- real load
- real mode
- real name
- real part
- real root
- real size
- real time
- real type
- real user
- real wage
- real work
- real-life
- real-time
- realistic
- real asset
- real drive
- real error
- real focus
- real hinge
- real image
- real mccoy
- real money
- real plane