real estate investment trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

real estate investment trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm real estate investment trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của real estate investment trust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • real estate investment trust

    * kinh tế

    công ty ủy thác đầu tư vào bất động sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • real estate investment trust

    an investment trust that owns and manages a pool of commercial properties and mortgages and other real estate assets; shares can be bought and sold in the stock market

    Synonyms: REIT