ration out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ration out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ration out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ration out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ration out
Similar:
ration: distribute in rations, as in the army
Cigarettes are rationed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ration
- rational
- rationed
- rationale
- rationals
- rationing
- ration out
- rationally
- rationalty
- ration card
- ration-book
- ration-card
- rationalise
- rationalism
- rationalist
- rationality
- rationalize
- rationalized
- rationalness
- ration coupon
- rational form
- rational lags
- rationalistic
- ration surface
- rational curve
- rational cycle
- rational index
- rational space
- ration of slope
- rational motive
- rational number
- rationalisation
- rationalization
- rational formula
- rational mapping
- rationalise away
- rationalize away
- rationing effect
- rational analysis
- rational discount
- rational fraction
- rational function
- rational operator
- rationing channel
- rational behaviour
- rational invariant
- rational mechanics
- rationalized units
- rational adjustment
- rational expression