ration out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ration out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ration out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ration out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ration out

    Similar:

    ration: distribute in rations, as in the army

    Cigarettes are rationed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).